定休日
[Định Hưu Nhật]
ていきゅうび
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000
Danh từ chung
ngày nghỉ cố định
JP: 本日定休日。
VI: Hôm nay là ngày nghỉ định kỳ.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
本日は定休日です。
Hôm nay là ngày nghỉ định kỳ.
月曜日は定休日です。
Thứ Hai là ngày nghỉ cố định.
チャックス・ダイナーは月曜日が定休日です。
Chucks Diner đóng cửa vào thứ Hai hàng tuần.
定休日は、毎月曜日・第3日曜日です。
Ngày nghỉ cố định là thứ Hai hàng tuần và Chủ nhật thứ ba hàng tháng.
ブルースカイスポーツ店は、何曜日が定休日だったかしら。
Cửa hàng thể thao Blue Sky đóng cửa vào ngày nào trong tuần nhỉ?