学習帳 [Học Tập Trướng]
がくしゅうちょう

Danh từ chung

sổ bài tập

Hán tự

Học học; khoa học
Tập học
Trướng sổ tay; sổ kế toán; album; rèm; màn; lưới; lều

Từ liên quan đến 学習帳