学派 [Học Phái]
がくは
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000

Danh từ chung

trường phái

Hán tự

Học học; khoa học
Phái phe phái; nhóm; đảng; bè phái; giáo phái; trường phái

Từ liên quan đến 学派