孤立 [Cô Lập]

こりつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

cô lập; một mình; không có bạn bè

JP: この地域ちいきはきわめて孤立こりつしている。

VI: Khu vực này rất cô lập.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

そのむら洪水こうずい孤立こりつした。
Ngôi làng đó đã bị cô lập do lũ lụt.
頑固がんこになればなるほど孤立こりつするよ。
Càng cứng đầu thì càng cô lập.
意地いじればるほど、孤立こりつするよ。
Càng cố chấp, bạn càng cô đơn.
そのむら世間せけんから孤立こりつしている。
Ngôi làng đó bị cô lập với thế giới bên ngoài.
かれはいつも同僚どうりょうから孤立こりつしている。
Anh ấy luôn bị cô lập bởi đồng nghiệp.
そのむらはひどいあらしによって孤立こりつした。
Ngôi làng đó đã bị cô lập do một cơn bão tồi tệ.
なんけんかの別荘べっそう洪水こうずい孤立こりつした。
Một số biệt thự đã bị cô lập do lũ lụt.
そのくに経済けいざいてきにも政治せいじてきにも孤立こりつしている。
Quốc gia đó đang bị cô lập về mặt kinh tế và chính trị.
孤独こどく孤立こりつ混同こんどうしてはいけない。それぞれことなったものである。
Đừng nhầm lẫn giữa sự cô đơn và cô lập; chúng là hai thứ khác nhau.

Hán tự

Từ liên quan đến 孤立

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 孤立
  • Cách đọc: こりつ
  • Loại từ: danh từ - サ変 (孤立する: bị/được cô lập, cô lập)
  • Nghĩa khái quát: cô lập, tách rời khỏi xung quanh; không có chỗ dựa
  • Kanji: 孤 (cô, đơn chiếc) + 立 (đứng)

2. Ý nghĩa chính

  • Cô lập về xã hội/quan hệ: bị tách khỏi nhóm, không ai ủng hộ.
  • Cô lập về địa lý: bị chia cắt do thiên tai, địa hình (村が孤立する).
  • Cô lập về chính trị/ngoại giao: tách khỏi cộng đồng quốc tế.

3. Phân biệt

  • 孤立 vs 孤独: 孤独 là “cô đơn” (cảm xúc), 孤立 là “cô lập” (tình trạng/quan hệ khách quan).
  • 孤立 vs 独立: 独立 là độc lập, tự chủ; 孤立 là bị tách rời, không có hỗ trợ.
  • Thành ngữ: 孤立無援 (cô lập không người trợ giúp) nhấn mạnh sự tuyệt vọng.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: Nが孤立する/Nを孤立させる (bị/được cô lập, làm ai đó cô lập).
  • Ngữ cảnh: trường học, nơi làm việc, truyền thông, tin thiên tai, chính trị quốc tế.
  • Đi kèm: 周囲からの支持を失う/支援がない/連絡が途絶える.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
孤独 Gần nghĩa Cô đơn Nhấn cảm xúc, không nhất thiết bị tách khỏi nhóm.
孤立無援 Thành ngữ Cô lập không ai trợ giúp Sắc thái mạnh, văn viết/báo chí.
独立 Phân biệt Độc lập Tích cực, có tự chủ; khác với 孤立.
連帯 Đối nghĩa Liên đới, đoàn kết Có kết nối và hỗ trợ lẫn nhau.
包摂 Đối nghĩa Bao hàm, dung nạp Từ học thuật, trái nghĩa về chính sách xã hội.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • : đứa trẻ mồ côi, đơn chiếc, hàm ý “một mình”.
  • : đứng, dựng lên.
  • Kết hợp: “đứng một mình” → cô lập.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi xử lý tình huống 孤立 trong tổ chức/lớp học, hãy nhìn cả hệ thống: quy tắc, giao tiếp, kênh hỗ trợ. Chữa “cô lập” hiệu quả không chỉ nhắm vào cá nhân mà còn vào cấu trúc nhóm.

8. Câu ví dụ

  • 彼は会議で賛同を得られず孤立してしまった。
    Anh ấy không nhận được sự tán đồng trong cuộc họp và bị cô lập.
  • 大雨で山間の集落が孤立している。
    Do mưa lớn, ngôi làng trong núi đang bị cô lập.
  • 過激な発言が原因でクラスで孤立した。
    Vì phát ngôn quá khích nên cậu ấy bị cô lập trong lớp.
  • 国際社会から孤立することは避けるべきだ。
    Cần tránh việc bị cô lập khỏi cộng đồng quốc tế.
  • 支援のネットワークが弱いほど孤立は深刻化する。
    Mạng lưới hỗ trợ càng yếu thì sự cô lập càng trầm trọng.
  • オンラインでも繋がれず孤立感が増した。
    Không kết nối được cả online, cảm giác cô lập tăng lên.
  • 情報が遮断され現場は完全に孤立した。
    Thông tin bị cắt đứt, hiện trường hoàn toàn bị cô lập.
  • 彼の理論は学界で孤立している。
    Lý thuyết của ông ấy đang bị cô lập trong giới học thuật.
  • 早期介入が高齢者の社会的孤立を防ぐ。
    Can thiệp sớm giúp ngăn cô lập xã hội ở người cao tuổi.
  • 対話の欠如は部署間の孤立を生む。
    Thiếu đối thoại tạo ra sự cô lập giữa các bộ phận.
💡 Giải thích chi tiết về từ 孤立 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?