嬲る [Niếu]
なぶる

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

trêu chọc; chế giễu; giễu cợt

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

chế giễu; nhạo báng; giễu cợt

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

chơi với (ví dụ: đồ chơi); nghịch; mày mò

Hán tự

Niếu trêu chọc; chế giễu

Từ liên quan đến 嬲る