嫁ぐ [Giá]
とつぐ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000

Động từ Godan - đuôi “gu”Tự động từ

kết hôn (của phụ nữ); làm cô dâu; kết hôn vào (gia đình)

JP: スミスむすめ医者いしゃとつがせた。

VI: Ông Smith đã gả con gái mình cho một bác sĩ.

Động từ Godan - đuôi “gu”Tự động từ

⚠️Từ cổ

quan hệ tình dục

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれむすめ弁護士べんごしとつがせた。
Ông ấy đã gả con gái mình cho một luật sư.

Hán tự

Giá lấy chồng; cô dâu

Từ liên quan đến 嫁ぐ