Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
娼家
[Xướng Gia]
しょうか
🔊
Danh từ chung
nhà thổ
Hán tự
娼
Xướng
gái mại dâm
家
Gia
nhà; gia đình; chuyên gia; nghệ sĩ
Từ liên quan đến 娼家
亡八
ぼうはち
khách hàng tại nhà thổ; khách làng chơi
倡楼
しょうろう
nhà thổ
売春宿
ばいしゅんやど
nhà thổ
女郎屋
じょろうや
nhà thổ
妓楼
ぎろう
nhà thổ
娼楼
しょうろう
nhà thổ
忘八
ぼうはち
khách hàng tại nhà thổ; khách làng chơi
揚げ屋
あげや
nhà chứa cao cấp thời Edo
揚屋
あげや
nhà chứa cao cấp thời Edo
暗屋
くらや
nhà thổ bí mật
曖昧宿
あいまいやど
nhà thổ giả danh quán trà, nhà trọ
曖昧屋
あいまいや
nhà thổ giả danh quán trà, nhà trọ
淫売宿
いんばいやど
nhà thổ
淫売屋
いんばいや
nhà thổ
矢場
やば
trường bắn cung
置き屋
おきや
nhà geisha
置屋
おきや
nhà geisha
貸し座敷
かしざしき
phòng tatami cho thuê
轡屋
くつわや
nhà thổ
遊女屋
ゆうじょや
nhà thổ
銘酒屋
めいしゅや
nhà thổ (giả danh bán rượu sake cao cấp)
青楼
せいろう
nhà thổ được cấp phép (thời Edo)
Xem thêm