[Thiếp]
目掛け [Mục Quải]
めかけ
おんなめ – 妾
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000

Danh từ chung

⚠️Từ lỗi thời (đã cũ)

tình nhân; thiếp

Hán tự

Thiếp thiếp

Từ liên quan đến 妾