妃殿下 [Phi Điện Hạ]
ひでんか
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000

Danh từ chung

⚠️Kính ngữ (sonkeigo)

công chúa

Hán tự

Phi hoàng hậu; công chúa
殿
Điện ông; sảnh; biệt thự; cung điện; đền; chúa
Hạ dưới; xuống; hạ; cho; thấp; kém

Từ liên quan đến 妃殿下