好色 [Hảo Sắc]
こうしょく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000

Danh từ chungTính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

dâm đãng; ham muốn

JP:好色こうしょく倒錯とうさくちがいとは?」「好色こうしょくならはね使つかうが、倒錯とうさくならにわとりをまるごと使つかう」

VI: "Khác biệt giữa thích màu sắc và biến thái là gì? Nếu là thích màu sắc, người ta sử dụng lông vũ, nhưng nếu biến thái, họ sử dụng cả con gà."

Hán tự

Hảo thích; dễ chịu; thích cái gì đó
Sắc màu sắc

Từ liên quan đến 好色