1. Thông tin cơ bản
- Từ: 好奇心
- Cách đọc: こうきしん
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: tính tò mò, lòng ham tìm hiểu; động lực muốn biết điều chưa biết.
- Sắc thái: trung tính đến tích cực; có thể mang nghĩa tiêu cực nếu tò mò chuyện riêng tư.
2. Ý nghĩa chính
- Khuynh hướng tâm lý muốn khám phá, đặt câu hỏi, thử cái mới. Dùng cho cá nhân (子どもの好奇心) lẫn nội dung khơi gợi tò mò (好奇心をくすぐる).
3. Phân biệt
- 興味: sự hứng thú với chủ đề cụ thể; có/không có đối tượng rõ ràng.
- 関心: mối quan tâm (rộng hơn, thiên về chú ý, để tâm).
- 好奇心: động lực tò mò bẩm sinh, thúc đẩy hành động “muốn thử/biết”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cụm: 好奇心が強い/旺盛だ, 好奇心をそそる/くすぐる, 好奇心に駆られる, 好奇心を満たす.
- Ngữ cảnh: giáo dục, quảng cáo/truyền thông, tâm lý học, mô tả tính cách.
- Lịch sự: trung tính; tránh dùng khi nói về xâm phạm đời tư, có thể dùng 詮索好き(tọc mạch)để chỉ tiêu cực.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 興味 |
Liên quan |
Hứng thú |
Thường có đối tượng cụ thể. |
| 関心 |
Liên quan |
Mối quan tâm |
Sắc thái trung tính, thiên về chú ý. |
| 探究心 |
Đồng nghĩa gần |
Tinh thần khám phá |
Mạnh về nghiên cứu, đào sâu. |
| 無関心 |
Đối nghĩa |
Vô cảm, không quan tâm |
Thiếu hứng thú/quan tâm. |
| 好奇心旺盛 |
Cụm liên quan |
Tràn đầy tò mò |
Tính từ đuôi な(〜な人)hoặc vị ngữ. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 好: thích, ưa.
- 奇: kỳ lạ, lạ lùng.
- 心: tấm lòng, tâm.
- Cấu tạo: 好(thích)+ 奇(điều lạ)+ 心(tâm) → “tâm muốn biết điều lạ” = tính tò mò.
- Âm Hán: 好(こう), 奇(き), 心(しん).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong lớp học, nuôi dưỡng 好奇心 bằng câu hỏi mở và trải nghiệm nhỏ sẽ hiệu quả hơn là chỉ cho “đáp án”.
Ở nơi làm việc, “好奇心をくすぐる” bằng thử nghiệm an toàn giúp nhóm học nhanh và sáng tạo hơn.
8. Câu ví dụ
- 子どもは好奇心が旺盛だ。
Trẻ con có tính tò mò rất mạnh.
- 強い好奇心に駆られて新しい言語を学び始めた。
Bị thôi thúc bởi sự tò mò mạnh mẽ, tôi bắt đầu học ngôn ngữ mới.
- 好奇心をくすぐる展示がたくさんある。
Có nhiều triển lãm khơi gợi trí tò mò.
- 彼の質問は純粋な好奇心から出たものだ。
Câu hỏi của anh ấy xuất phát từ tò mò thuần túy.
- 好奇心を満たすために実験してみた。
Tôi thử làm thí nghiệm để thỏa trí tò mò.
- 好奇心と探究心が研究を前に進める。
Tính tò mò và tinh thần khám phá thúc đẩy nghiên cứu tiến lên.
- 年齢を重ねても好奇心を失いたくない。
Dù lớn tuổi tôi cũng không muốn mất đi sự tò mò.
- 過度な好奇心はトラブルの元になる。
Sự tò mò quá mức có thể là nguồn gốc rắc rối.
- 好奇心のおもむくままに旅に出た。
Tôi lên đường du lịch theo tiếng gọi của trí tò mò.
- 好奇心が新しい発見を連れてくる。
Sự tò mò mang đến những khám phá mới.