好奇心 [Hảo Kì Tâm]

こうきしん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

tính tò mò

JP: わたし好奇こうきしんからそこへった。

VI: Tôi đến đó chỉ vì tò mò.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

好奇こうきしんほろぼす。
Tò mò có thể hại người.
わたし好奇こうきしんつよいです。
Tôi cực kỳ tò mò.
好奇こうきしんから質問しつもんします。
Tôi hỏi vì tò mò thôi.
かれ好奇こうきしんそのものだ。
Anh ấy là hiện thân của sự tò mò.
好奇こうきしんねこころした。
Tò mò đã giết chết con mèo.
かれ好奇こうきしんけた。
Anh ấy đã thua cuộc trước sự tò mò của mình.
本当ほんとう好奇こうきしん旺盛おうせいだよね?
Thật là tò mò phải không?
好奇こうきしんあやまる。
Tò mò có thể dẫn đến sai lầm.
イルカは好奇こうきしん旺盛おうせいである。
Cá heo rất tò mò.
きみ好奇こうきしん旺盛おうせいだね。
Cậu thật tò mò nhỉ.

Hán tự

Từ liên quan đến 好奇心

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 好奇心
  • Cách đọc: こうきしん
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: tính tò mò, lòng ham tìm hiểu; động lực muốn biết điều chưa biết.
  • Sắc thái: trung tính đến tích cực; có thể mang nghĩa tiêu cực nếu tò mò chuyện riêng tư.

2. Ý nghĩa chính

- Khuynh hướng tâm lý muốn khám phá, đặt câu hỏi, thử cái mới. Dùng cho cá nhân (子どもの好奇心) lẫn nội dung khơi gợi tò mò (好奇心をくすぐる).

3. Phân biệt

  • 興味: sự hứng thú với chủ đề cụ thể; có/không có đối tượng rõ ràng.
  • 関心: mối quan tâm (rộng hơn, thiên về chú ý, để tâm).
  • 好奇心: động lực tò mò bẩm sinh, thúc đẩy hành động “muốn thử/biết”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm: 好奇心が強い/旺盛だ, 好奇心をそそる/くすぐる, 好奇心に駆られる, 好奇心を満たす.
  • Ngữ cảnh: giáo dục, quảng cáo/truyền thông, tâm lý học, mô tả tính cách.
  • Lịch sự: trung tính; tránh dùng khi nói về xâm phạm đời tư, có thể dùng 詮索好き(tọc mạch)để chỉ tiêu cực.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
興味 Liên quan Hứng thú Thường có đối tượng cụ thể.
関心 Liên quan Mối quan tâm Sắc thái trung tính, thiên về chú ý.
探究心 Đồng nghĩa gần Tinh thần khám phá Mạnh về nghiên cứu, đào sâu.
無関心 Đối nghĩa Vô cảm, không quan tâm Thiếu hứng thú/quan tâm.
好奇心旺盛 Cụm liên quan Tràn đầy tò mò Tính từ đuôi な(〜な人)hoặc vị ngữ.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 好: thích, ưa.
  • 奇: kỳ lạ, lạ lùng.
  • 心: tấm lòng, tâm.
  • Cấu tạo: 好(thích)+ 奇(điều lạ)+ 心(tâm) → “tâm muốn biết điều lạ” = tính tò mò.
  • Âm Hán: 好(こう), 奇(き), 心(しん).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong lớp học, nuôi dưỡng 好奇心 bằng câu hỏi mở và trải nghiệm nhỏ sẽ hiệu quả hơn là chỉ cho “đáp án”. Ở nơi làm việc, “好奇心をくすぐる” bằng thử nghiệm an toàn giúp nhóm học nhanh và sáng tạo hơn.

8. Câu ví dụ

  • 子どもは好奇心が旺盛だ。
    Trẻ con có tính tò mò rất mạnh.
  • 強い好奇心に駆られて新しい言語を学び始めた。
    Bị thôi thúc bởi sự tò mò mạnh mẽ, tôi bắt đầu học ngôn ngữ mới.
  • 好奇心をくすぐる展示がたくさんある。
    Có nhiều triển lãm khơi gợi trí tò mò.
  • 彼の質問は純粋な好奇心から出たものだ。
    Câu hỏi của anh ấy xuất phát từ tò mò thuần túy.
  • 好奇心を満たすために実験してみた。
    Tôi thử làm thí nghiệm để thỏa trí tò mò.
  • 好奇心と探究心が研究を前に進める。
    Tính tò mò và tinh thần khám phá thúc đẩy nghiên cứu tiến lên.
  • 年齢を重ねても好奇心を失いたくない。
    Dù lớn tuổi tôi cũng không muốn mất đi sự tò mò.
  • 過度な好奇心はトラブルの元になる。
    Sự tò mò quá mức có thể là nguồn gốc rắc rối.
  • 好奇心のおもむくままに旅に出た。
    Tôi lên đường du lịch theo tiếng gọi của trí tò mò.
  • 好奇心が新しい発見を連れてくる。
    Sự tò mò mang đến những khám phá mới.
💡 Giải thích chi tiết về từ 好奇心 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?