奏者 [Tấu Giả]

そうしゃ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

người chơi nhạc cụ; nhạc công

JP: オーボエ奏者そうしゃなんかは自分じぶんにあうリードをさがすよりつくったほうはやいと、自分じぶんつくってしまうひともいる。

VI: Nhiều nghệ sĩ chơi kèn oboe thường tự làm lưỡi kèn thay vì tìm mua, vì họ cho rằng tự làm nhanh hơn.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょおっとはバイオリン奏者そうしゃだった。
Người chồng quá cố của cô ấy là một nghệ sĩ violin.
きなバス奏者そうしゃだれですか?
Bạn thích nhạc công bass nào?
あなたのおりのピアノ奏者そうしゃはだれですか?
Ai là nghệ sĩ piano yêu thích của bạn?
こうにえる婦人ふじん有名ゆうめいなバイオリン奏者そうしゃです。
Người phụ nữ bạn thấy phía trước là một nghệ sĩ violin nổi tiếng.
そのバイオリン奏者そうしゃすぐれた技巧ぎこうっている。
Nghệ sĩ violin đó có kỹ thuật xuất sắc.
彼女かのじょ有名ゆうめい音楽家おんがくかしたでバイオリン奏者そうしゃとしての訓練くんれんけた。
Cô ấy đã nhận được sự đào tạo làm nghệ sĩ violin dưới sự hướng dẫn của một nhạc sĩ nổi tiếng.

Hán tự

Từ liên quan đến 奏者

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 奏者
  • Cách đọc: そうしゃ
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: người biểu diễn nhạc cụ, nghệ sĩ trình tấu
  • Sắc thái: trang trọng, thiên về văn viết hoặc ngữ cảnh âm nhạc truyền thống/chuyên nghiệp

2. Ý nghĩa chính

奏者người trình tấu (biểu diễn) nhạc cụ trên sân khấu hay trong dàn nhạc. Từ này gần với “nghệ sĩ”, “nhạc công”, dùng cho cả âm nhạc cổ điển, nhạc truyền thống (雅楽、箏、三味線…) và cả nhạc cụ phương Tây như ピアノ, ヴァイオリン.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 演奏者: thông dụng hơn trong hiện đại, trung tính về thể loại. 奏者 trang trọng hơn, hay gặp trong văn cảnh học thuật, dàn nhạc, nghệ thuật truyền thống.
  • 奏者 vs 奏楽者: “奏楽者” thường dùng trong bối cảnh tôn giáo, nghi lễ. “奏者” bao quát hơn.
  • 歌手 (ca sĩ) là người “hát”, không nhất thiết “chơi nhạc cụ”. “奏者” nhấn vào người “chơi nhạc cụ”.
  • プレーヤー/プレイヤー: vay mượn từ tiếng Anh “player”, khẩu ngữ hơn; “奏者” trang trọng, văn viết.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng trước tên nhạc cụ: ピアノ奏者, 箏奏者, クラリネット奏者
  • Trong thông cáo, chương trình hòa nhạc: 「本日の奏者」「招待奏者
  • Trong phê bình âm nhạc: 「若手奏者」「著名な奏者」「卓越した奏者
  • Khác với “musician” rộng (音楽家), 奏者 tập trung vào vai trò biểu diễn nhạc cụ trong tình huống cụ thể.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
演奏者 Đồng nghĩa gần Người biểu diễn nhạc cụ Phổ biến hơn trong hiện đại; trung tính, ít sắc thái truyền thống.
奏楽者 Liên quan Người chơi nhạc trong nghi lễ Thiên về tôn giáo, nghi thức.
音楽家 Liên quan Nhạc sĩ (người làm âm nhạc nói chung) Khái niệm rộng: có thể là nhà soạn nhạc, người dạy nhạc…
指揮者 Liên quan (vai trò khác) Nhạc trưởng Không trực tiếp là “người chơi nhạc cụ” trên sân khấu.
歌手 Liên quan (khác phương thức) Ca sĩ Nhấn vào giọng hát, không phải trình tấu nhạc cụ.
聴衆・観客 Đối lập vai trò Khán giả Đối tượng tiếp nhận, không phải người biểu diễn.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (ソウ/かなでる): tấu, trình tấu nhạc.
  • (シャ/もの): người, kẻ.
  • Cấu trúc ngữ nghĩa: 「奏(trình tấu)」+「者(người)」 → người trình tấu.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi miêu tả nghề nghiệp hiện đại, “演奏者” thường an toàn hơn vì phổ dụng. Tuy nhiên, nếu viết bài giới thiệu hòa nhạc trang trọng, chương trình dàn nhạc, nhạc truyền thống hay hồ sơ nghệ sĩ, dùng 奏者 tạo cảm giác chuẩn mực và lịch thiệp. Trong đặt tiêu đề ngắn gọn (ví dụ báo chí), “○○奏者” rất cô đọng mà vẫn trang trọng.

8. Câu ví dụ

  • 彼は若手のピアノ奏者として注目されている。
    Anh ấy được chú ý như một nghệ sĩ piano trẻ.
  • 琴の奏者が舞台に静かに現れた。
    Người chơi đàn koto xuất hiện lặng lẽ trên sân khấu.
  • この曲は経験豊富な奏者でないと表現が難しい。
    Bản này khó thể hiện nếu không phải là người trình tấu giàu kinh nghiệm.
  • 彼女は箏と三味線の二刀流の奏者だ。
    Cô ấy là nghệ sĩ chơi cả đàn koto và shamisen.
  • オーケストラには世界各国から優れた奏者が集まった。
    Nhiều nghệ sĩ ưu tú từ khắp thế giới đã tụ họp về dàn nhạc.
  • 雅楽の奏者による特別公演が行われる。
    Sẽ có buổi công diễn đặc biệt do các nghệ sĩ nhạc cung đình trình bày.
  • その奏者は繊細なタッチで観客を魅了した。
    Người trình tấu đó mê hoặc khán giả bằng những ngón đàn tinh tế.
  • 学生奏者のためのコンクールが毎年開かれている。
    Cuộc thi dành cho các nghệ sĩ học sinh được tổ chức hằng năm.
  • 著名な奏者を招いてマスタークラスを実施した。
    Đã mời một nghệ sĩ nổi tiếng đến tổ chức lớp masterclass.
  • 彼は作曲家であり、同時にクラリネットの奏者でもある。
    Anh ấy vừa là nhà soạn nhạc vừa là nghệ sĩ clarinet.
💡 Giải thích chi tiết về từ 奏者 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?