失跡 [Thất Tích]
しっせき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

bỏ trốn; biến mất

Hán tự

Thất mất; lỗi
Tích dấu vết; dấu chân

Từ liên quan đến 失跡