太り肉 [Thái Nhục]

太りじし [Thái]

ふとりじし
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

béo; mập

Hán tự

Từ liên quan đến 太り肉