天翔る [Thiên Tường]
天翔ける [Thiên Tường]
あまがける
あまかける

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

bay cao

Hán tự

Thiên trời; bầu trời; hoàng gia
Tường bay cao; bay

Từ liên quan đến 天翔る