天涯孤独 [Thiên Nhai Cô Độc]
てんがいこどく

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

người không có một người thân nào

Hán tự

Thiên trời; bầu trời; hoàng gia
Nhai chân trời; bờ; giới hạn
mồ côi; một mình
Độc đơn độc; một mình; tự phát; Đức

Từ liên quan đến 天涯孤独