天気模様 [Thiên Khí Mô Dạng]
てんきもよう

Danh từ chung

điều kiện thời tiết

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

天気てんき模様もようです。
Thời tiết đang rất xấu.
このあめ模様もよう天気てんきはうんざりだ。
Thời tiết mưa tầm tã này thật là chán ngắt.

Hán tự

Thiên trời; bầu trời; hoàng gia
Khí tinh thần; không khí
bắt chước; mô phỏng
Dạng ngài; cách thức

Từ liên quan đến 天気模様