大混乱
[Đại Hỗn Loạn]
だいこんらん
Danh từ chung
hỗn loạn
JP: 通りは大混乱だった。
VI: Đường phố hỗn loạn.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
無責任な発言で現場は大混乱。
Những bình luận vô trách nhiệm đã gây ra một cuộc hỗn loạn tại hiện trường.
火事で劇場の中は大混乱になった。
Trong vụ hỏa hoạn, bên trong rạp hát đã xảy ra hỗn loạn lớn.
その事故で交通は大混乱に陥った。
Vụ tai nạn đó đã khiến giao thông rơi vào tình trạng hỗn loạn nghiêm trọng.
誰かが「火事だ」と叫んだら、劇場全体が大混乱になった。
Khi có ai đó hét lên "Cháy!", toàn bộ nhà hát đã rơi vào tình trạng hỗn loạn.