大売り出し [Đại Mại Xuất]

大売出し [Đại Mại Xuất]

おおうりだし

Danh từ chung

đại hạ giá

JP: おおうりだししは今日きょうから3日間みっかかんつづく。

VI: Đợt giảm giá lớn sẽ kéo dài ba ngày từ hôm nay.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

開店かいてんおおうりだしし。
Khai trương đại hạ giá.

Hán tự

Từ liên quan đến 大売り出し