売り出し [Mại Xuất]
売出し [Mại Xuất]
売出 [Mại Xuất]
うりだし
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000

Danh từ chung

bán giảm giá

JP: あのデパートでは今週こんしゅうメンズスーツがちゅうだ。

VI: Cửa hàng bách hóa kia đang khuyến mãi bộ đồ nam trong tuần này.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

これらの新車しんしゃちゅうです。
Những chiếc xe mới này đang được bán ra.
それはまだちゅうですか?
Nó vẫn đang được bán chứ?
かれらは住宅じゅうたくしの広告こうこくした。
Họ đã đăng quảng cáo bán nhà.

Hán tự

Mại bán
Xuất ra ngoài

Từ liên quan đến 売り出し