大切に
[Đại Thiết]
たいせつに
Trạng từ
cẩn thận; kỹ lưỡng
JP: どうぞお体を大切に。
VI: Xin hãy chăm sóc sức khỏe.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
十分に休養をとることは、非常に大切です。
Việc nghỉ ngơi đầy đủ rất quan trọng.
人間を大切にすれば石が出る。
Nếu trân trọng con người, bạn sẽ thu được lợi ích.
慎重に運転することが大切である。
Việc lái xe cẩn thận là rất quan trọng.
書物は非常に貴重だったので、最も大切に取り扱われた。
Sách rất quý giá nên được xử lý cẩn thận.
動物に食物と飲み物が大切なように、植物には雨と日光が大切である。
Giống như động vật cần thức ăn và nước uống, thực vật cần mưa và ánh nắng.
自分の気持ちを率直に伝えることが大切です。
Điều quan trọng là phải thể hiện cảm xúc của mình một cách trung thực.
時間がなかったので、大切なことだけを手短に話しました。
Vì không có nhiều thời gian nên tôi chỉ trình bày những điều quan trọng một cách ngắn gọn.
安物のフライパンでも、大切に使えば長持ちするよ。
Dù là chảo rẻ tiền, nếu sử dụng cẩn thận thì cũng sẽ bền.
銭厘を大切にすれば大金はおのずとたまる。
Tiết kiệm từng đồng sẽ dần dần tích lũy thành một khoản lớn.
自分で考え勉強することは非常に大切です。
Việc tự mình suy nghĩ và học tập là vô cùng quan trọng.