Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
夜稼ぎ
[Dạ Giá]
よかせぎ
🔊
Danh từ chung
làm đêm; trộm đêm
Hán tự
夜
Dạ
đêm
稼
Giá
thu nhập; công việc; kiếm tiền
Từ liên quan đến 夜稼ぎ
切り取り
きりとり
cắt; xé
切取り
きりとり
cắt; xé
強盗
ごうとう
kẻ cướp
盗難
とうなん
Trộm cắp; cướp