夜
[Dạ]
よる
よ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000
Danh từ chungTrạng từ
đêm; tối
JP: あなたは夜よく寝れませんか。
VI: Bạn không ngủ ngon vào ban đêm à?
Danh từ chung
bữa tối