外部 [Ngoại Bộ]

がいぶ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

bên ngoài; ngoại thất

JP: 秘密ひみつ外部がいぶれた。

VI: Bí mật đã bị rò rỉ ra bên ngoài.

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

bên ngoài (nhóm, công ty, v.v.)

JP: 田舎いなか人々ひとびと外部がいぶひとたいしてむかしからうたがぶかい。

VI: Người dân nông thôn thường rất dè dặt với người ngoài.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

情報じょうほう外部がいぶれたらしい。
Có vẻ như thông tin đã bị rò rỉ ra ngoài.
外部がいぶからの助言じょげん必要ひつようかもしれません。
Có thể cần lời khuyên từ bên ngoài.
外部がいぶからの圧力あつりょくがますますつよくなってきている。
Áp lực từ bên ngoài đang ngày càng tăng.

Hán tự

Từ liên quan đến 外部

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 外部
  • Cách đọc: がいぶ
  • Loại từ: danh từ; bổ nghĩa với の (外部の〜)
  • Lĩnh vực: tổng quát, CNTT, quản trị, kiểm toán
  • Sắc thái: trung tính–trang trọng
  • JLPT: khoảng N2

2. Ý nghĩa chính

外部 nghĩa là “bên ngoài, phía ngoài, thuộc về bên ngoài (tổ chức/hệ thống)”. Dùng cho cả nghĩa tổ chức (ngoài công ty, ngoài bộ phận) lẫn kỹ thuật (ngoại vi, external). Ví dụ: 外部監査 (kiểm toán bên ngoài), 外部リンク (liên kết ngoài), 外部メモリ (bộ nhớ ngoài), 外部要因 (yếu tố bên ngoài).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 内部: bên trong; là đối nghĩa trực tiếp.
  • 外側: mặt ngoài, bề ngoài vật lý; thiên về không gian, vật thể.
  • 屋外: ngoài trời; dùng cho địa điểm thời tiết, không phải tổ chức/hệ thống.
  • 対外: đối ngoại; nhấn quan hệ với bên ngoài (ngoại giao/kinh doanh).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 外部の専門家/外部監査/外部委託/外部要因/外部ストレージ.
  • CNTT: 外部API、外部キー(DB)、外部接続.
  • Quản trị: thuê 外部 cố vấn, dịch vụ 外部委託 (outsourcing).
  • Phân biệt với “屋外”: nói về ngoài trời thì dùng 屋外, không dùng 外部.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
内部 Đối nghĩa bên trong Trong tổ chức/hệ thống.
外側 Liên quan bề ngoài Vật lý/không gian.
屋外 Liên quan ngoài trời Địa điểm, thời tiết.
対外 Liên quan đối ngoại Quan hệ ra bên ngoài.
外部委託 Liên quan thuê ngoài Outsourcing nghiệp vụ.
外付け Liên quan gắn ngoài Thiết bị ngoại vi (ổ cứng gắn ngoài…).

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • : bên ngoài.
  • : bộ phận, phần.
  • Cấu tạo: 外(ngoài)+ 部(bộ phận) → phần bên ngoài, thuộc về bên ngoài.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết quy trình bảo mật, “外部への情報持ち出し” là rủi ro trọng yếu cần kiểm soát. Trong CNTT, phân tách rõ “外部接続” và “内部ネットワーク” sẽ quyết định chính sách tường lửa. Với truyền thông, “外部発表” là các thông tin được phép đưa ra ngoài.

8. Câu ví dụ

  • 品質管理を外部の専門機関に委託した。
    Đã ủy thác kiểm soát chất lượng cho tổ chức bên ngoài.
  • 今年は外部監査が入る予定だ。
    Năm nay dự kiến có kiểm toán bên ngoài.
  • 資料の外部持ち出しは禁止されています。
    Việc mang tài liệu ra bên ngoài bị cấm.
  • データは外部ストレージにバックアップしている。
    Dữ liệu được sao lưu vào bộ nhớ bên ngoài.
  • トラブルは外部要因によって発生した。
    Sự cố phát sinh do yếu tố bên ngoài.
  • 広報は外部発表の文面を確認した。
    Bộ phận PR đã kiểm tra nội dung công bố ra bên ngoài.
  • 社内情報の外部共有は承認が必要だ。
    Chia sẻ thông tin nội bộ ra bên ngoài cần phê duyệt.
  • 講師は外部から招いた専門家だ。
    Giảng viên là chuyên gia mời từ bên ngoài.
  • 重要な機能は外部依存を減らした。
    Chúng tôi đã giảm phụ thuộc vào thành phần bên ngoài cho chức năng quan trọng.
  • リンク切れの外部リンクを修正した。
    Đã sửa các liên kết ra bên ngoài bị hỏng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 外部 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?