外被 [Ngoại Bị]
がいひ

Danh từ chung

lớp vỏ bảo vệ; vỏ bọc; vỏ ngoài

Hán tự

Ngoại bên ngoài
Bị chịu; che; che phủ; ấp ủ; bảo vệ; mặc; đội; bị phơi (phim); nhận

Từ liên quan đến 外被