Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
外被
[Ngoại Bị]
がいひ
🔊
Danh từ chung
lớp vỏ bảo vệ; vỏ bọc; vỏ ngoài
Hán tự
外
Ngoại
bên ngoài
被
Bị
chịu; che; che phủ; ấp ủ; bảo vệ; mặc; đội; bị phơi (phim); nhận
Từ liên quan đến 外被
外皮
がいひ
vỏ ngoài; vỏ bọc
もみがら
vỏ trấu; trấu
もみ殻
もみがら
vỏ trấu; trấu
外殻
がいかく
vỏ; lớp vỏ
殻
から
vỏ; trấu
皮
かわ
da; lông; da thú; lông thú
籾殻
もみがら
vỏ trấu; trấu
粗皮
あらかわ
vỏ cây; vỏ; da chưa thuộc
茎
くき
thân cây
表皮
ひょうひ
biểu bì; lớp da ngoài
Xem thêm