外出 [Ngoại Xuất]

がいしゅつ
そとで
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

ra ngoài; đi chơi

JP: ヒーターをつけたまま外出がいしゅつした。

VI: Tôi đã để quên bật lò sưởi khi ra ngoài.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

外出がいしゅつしたいな。
Tôi muốn ra ngoài.
外出がいしゅつ自由じゆうです。
Bạn tự do đi ra ngoài.
外出がいしゅつ駄目だめですよ。
Không được ra ngoài đâu nhé.
社長しゃちょう外出がいしゅつちゅうです。
Giám đốc đang đi vắng.
あめ外出がいしゅつ出来できなかった。
Vì mưa, tôi không thể ra ngoài.
あめ外出がいしゅつができなかった。
Vì mưa, tôi không thể ra ngoài.
トムは外出がいしゅつちゅう
Tom có đang ra ngoài không?
彼女かのじょ外出がいしゅつした。
Cô ấy đã ra ngoài.
夜間やかん外出がいしゅつ禁止きんしです。
Cấm ra ngoài vào ban đêm.
はい、外出がいしゅつしませんでした。
Vâng, tôi đã không ra ngoài.

Hán tự

Từ liên quan đến 外出

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 外出
  • Cách đọc: がいしゅつ
  • Loại từ: Danh từ; động từ する: 外出する
  • Chủ đề: Đời sống, văn phòng, thông báo
  • Độ phổ biến: Rất thông dụng
  • Cụm thường gặp: 外出中, 外出先, 外出禁止, 外出届, 外出許可, 外出自粛

2. Ý nghĩa chính

外出 là “ra ngoài” (rời nhà, rời nơi làm việc) trong một khoảng thời gian. Vừa là danh từ, vừa dùng với する làm động từ.

3. Phân biệt

  • 外出 vs 出かける: Gần nghĩa; 出かける thiên về hội thoại; 外出 dùng được cả trong văn bản thông báo.
  • 外出 vs 退出: 退出 là rời một phòng/hội trường; 外出 là ra khỏi nhà/nơi làm việc.
  • 外出 vs 旅行: 旅行 là đi xa/dài ngày; 外出 là ra ngoài ngắn hạn.
  • お出かけ: cách nói thân mật, thường trong gia đình/quảng cáo.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Biển thông báo: 「担当者不在」「外出中」.
  • Hành chính: 外出届, 外出許可, 外出記録.
  • Sức khỏe/phòng dịch: 不要不急の外出を控える, 外出自粛.
  • Đi với trợ từ: ~に外出する (ra ngoài đến đâu), ちょっと外出します (tôi ra ngoài một chút).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
出かける Đồng nghĩa gần Đi ra ngoài Thân mật, khẩu ngữ
外出中 Cụm liên quan Đang đi ra ngoài Thường thấy trên bảng thông báo
在宅 Đối nghĩa Ở nhà Trái với 外出
帰宅 Liên quan Về nhà Hành động trở về sau khi 外出
外出禁止 Cụm liên quan Cấm ra ngoài Dùng trong ký túc xá, tình trạng khẩn cấp
外出先 Cụm liên quan Nơi đến khi ra ngoài Địa điểm bên ngoài cơ quan/nhà

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 外: ngoại (bên ngoài). Bộ: 夕 + 卜 (biến thể).
  • 出: xuất (ra). Bộ: 山 (hình thể) biểu ý ra khỏi.
  • Kết hợp: “ra” + “bên ngoài” → ra ngoài.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn phòng Nhật, việc để biển 「外出中」 và ghi 外出先, thời gian dự kiến quay lại là thói quen phổ biến, thể hiện tính minh bạch trong công việc.

8. Câu ví dụ

  • 担当者はただいま外出中です。
    Người phụ trách hiện đang ra ngoài.
  • 不要不急の外出は控えてください。
    Vui lòng hạn chế ra ngoài nếu không cần thiết.
  • 雨が強いので、今日の外出は取りやめた。
    Vì mưa to nên tôi hủy việc ra ngoài hôm nay.
  • 昼から1時間ほど外出します。
    Từ trưa tôi sẽ ra ngoài khoảng một tiếng.
  • 学生は外出届を提出してから寮を出てください。
    Sinh viên hãy nộp đơn xin ra ngoài trước khi rời ký túc xá.
  • 上司は今外出しております。
    Sếp hiện đang ra ngoài.
  • この時間帯の外出は混雑を避けやすい。
    Ra ngoài vào khung giờ này dễ tránh đông đúc.
  • 夜間の外出禁止令が出た。
    Đã ban hành lệnh cấm ra ngoài ban đêm.
  • 外出先から直接取引先へ向かう。
    Tôi đi thẳng từ nơi đang ở bên ngoài đến chỗ khách hàng.
  • 体調が悪いので今日は外出を控える。
    Sức khỏe không tốt nên hôm nay tôi hạn chế ra ngoài.
💡 Giải thích chi tiết về từ 外出 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?