出歩く [Xuất Bộ]
であるく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000

Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ

đi ra ngoài; đi dạo; đi lang thang

JP: 彼女かのじょよるにひとりで出歩であるくべきではない。

VI: Cô ấy không nên đi bộ một mình vào ban đêm.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

夜中やちゅうひとりで出歩であるくのはあぶないとおもうよ。
Tôi nghĩ đi bộ một mình vào ban đêm là nguy hiểm.
くらくくなってから一人ひとり出歩であるくのはあぶないよ。
Đi bộ một mình sau khi trời tối là nguy hiểm.
彼女かのじょ息子むすこおそくまで出歩であるいたとって大声おおごえしかった。
Cô ấy đã la lớn mắng con trai vì đi chơi về muộn.

Hán tự

Xuất ra ngoài
Bộ đi bộ; đơn vị đếm bước chân

Từ liên quan đến 出歩く