他行 [Tha Hành]

たこう
たぎょう

Danh từ chung

ngân hàng khác

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

📝 thường たぎょう

vắng nhà; ra ngoài

Hán tự

Từ liên quan đến 他行