夏時 [Hạ Thời]
かじ
なつどき

Danh từ chungTrạng từ

mùa hè

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

なつイギリスではあさ4時よんじごろにのぼる。
Ở Anh vào mùa hè, mặt trời mọc khoảng 4 giờ sáng.
なつは、5時ごじ10分じゅっぷんから5時半じはんごろです。
Mặt trời mọc mùa hè từ 5 giờ 10 đến 5 giờ 30.
今年ことしなつにふるさとをおとずれたときまち10年じゅうねんまえとはちがっていたのに気付きづいた。
Khi tôi về thăm quê vào mùa hè này, tôi nhận ra rằng thị trấn đã thay đổi rất nhiều so với 10 năm trước.

Hán tự

Hạ mùa hè
Thời thời gian; giờ

Từ liên quan đến 夏時