[Hạ]
なつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chungTrạng từ

mùa hè

JP: このなつ最高さいこうあつさだ。

VI: Mùa hè này thật là nóng kỷ lục.

Hán tự

Hạ mùa hè

Từ liên quan đến 夏