1. Thông tin cơ bản
- Từ: 夏季
- Cách đọc: かき
- Loại từ: danh từ (thuật ngữ thời gian theo mùa; mang sắc thái hành chính/học thuật)
- Kanji: 夏(mùa hè)+ 季(mùa, quý)
- Độ trang trọng: hơi trang trọng; dùng nhiều trong thông báo, quy định, báo chí
- Ý niệm cốt lõi: “mùa hè (như một mùa trong năm)”
2. Ý nghĩa chính
- Mùa hè (theo mùa khí hậu): dùng trong ngữ cảnh chính thức, học thuật, tổ chức (夏季休暇, 夏季講習, 夏季オリンピック).
- Khoảng thời gian vận hành/áp dụng vào mùa hè: lịch hoạt động chỉ riêng mùa hè (夏季営業, 夏季限定).
3. Phân biệt
- 夏季 vs 夏期(đều đọc かき): 夏季 = mùa hè nói chung (tính mùa vụ); 夏期 = “kỳ hè” (một giai đoạn cụ thể trong lịch học/khóa học).
- 夏季 vs 夏: 夏 là “mùa hè” bình thường trong đời sống; 夏季 trang trọng, thiên về văn bản/biểu mẫu.
- 夏季 vs 夏場/夏の間: 夏場 thiên về thời điểm thực tế trong năm (mùa nóng), văn nói hơn.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Kết hợp danh từ: 夏季休暇/夏季講習/夏季大会/夏季営業/夏季限定.
- Trong báo chí/học thuật: 夏季の平均気温/夏季の電力需要.
- Ngữ cảnh: thông báo công ty, trường học, cơ sở dịch vụ, thống kê khí tượng.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 夏期 |
Biến thể nghĩa gần |
Kỳ hè |
Dùng cho học kỳ/khóa; mang tính “kỳ hạn”. |
| 夏 |
Đồng nghĩa rộng |
Mùa hè |
Trung tính, thường nhật; ít tính hành chính hơn 夏季. |
| 夏場 |
Gần nghĩa (văn nói) |
Mùa hè (thời điểm mùa nóng) |
Thân mật, nhấn tính thực tế. |
| 冬季 |
Đối nghĩa |
Mùa đông |
Đối ứng theo mùa. |
| 夏季オリンピック |
Cụm cố định |
Thế vận hội mùa hè |
Danh xưng chính thức sự kiện thể thao. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
夏 = mùa hè + 季 = mùa/quý (trong 四季: bốn mùa). Hợp lại thành 夏季 với sắc thái hành chính/học thuật.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết văn bản chính thức, ưu tiên 夏季 để giữ tính chuẩn mực. Nếu nói về lịch học hay khóa học, dùng 夏期 sẽ chính xác hơn. Trong nội dung marketing, “夏季限定” gợi cảm giác thời vụ, khan hiếm.
8. Câu ví dụ
- 夏季休暇を八月に取ります。
Tôi nghỉ hè vào tháng Tám.
- 夏季オリンピックが開幕した。
Thế vận hội mùa hè đã khai mạc.
- 高校で夏季講習が始まる。
Ở trường cấp ba, lớp học bổ túc mùa hè bắt đầu.
- この店は夏季限定メニューが豊富だ。
Quán này có thực đơn giới hạn mùa hè rất phong phú.
- 夏季の平均気温が上昇している。
Nhiệt độ trung bình mùa hè đang tăng.
- 工場は夏季は夜間操業に切り替える。
Nhà máy chuyển sang vận hành ban đêm vào mùa hè.
- 市民プールは夏季のみ営業です。
Bể bơi công cộng chỉ hoạt động vào mùa hè.
- 大学の夏季インターンシップに応募した。
Tôi đã nộp đơn thực tập mùa hè của trường đại học.
- 夏季は電力需要が高まる。
Nhu cầu điện tăng cao vào mùa hè.
- 会社は夏季賞与を支給する。
Công ty chi trả tiền thưởng mùa hè.