変貌
[変 Mạo]
へんぼう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
biến hình; biến hóa; thay đổi diện mạo
JP: 日本は工業化の結果急激な変貌を遂げた。
VI: Nhật Bản đã trải qua một sự thay đổi nhanh chóng do công nghiệp hóa.