売淫 [Mại Dâm]

ばいいん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

⚠️Từ trang trọng / văn học

mại dâm

🔗 売春

Hán tự

Từ liên quan đến 売淫