Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
売色
[Mại Sắc]
ばいしょく
🔊
Danh từ chung
mại dâm; gái mại dâm
🔗 売春
Hán tự
売
Mại
bán
色
Sắc
màu sắc
Từ liên quan đến 売色
売春
ばいしゅん
mại dâm
売淫
ばいいん
mại dâm
売笑
ばいしょう
mại dâm
淫売
いんばい
mại dâm; gái mại dâm