売春 [Mại Xuân]

ばいしゅん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

mại dâm

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

売春ばいしゅん宿やどはたらくつもりです。
Tôi định làm việc ở nhà thổ.
売春ばいしゅん宿やどからてきたところを友人ゆうじんられてばつがわるかった。
Bị bạn bè bắt gặp khi vừa bước ra từ nhà thổ khiến tôi cảm thấy rất xấu hổ.

Hán tự

Từ liên quan đến 売春

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 売春
  • Cách đọc: ばいしゅん
  • Loại từ: Danh từ; động từ danh hóa với する: 売春する
  • Phong cách: Trang trọng, pháp lý/xã hội học
  • JLPT: N1 (thuật ngữ xã hội, pháp luật)
  • Ghi chú: Chủ đề nhạy cảm; dùng từ một cách trung lập, tôn trọng nhân phẩm

2. Ý nghĩa chính

  • “Mại dâm”: hoạt động trao đổi tiền hoặc lợi ích để quan hệ tình dục (ở Nhật Bản, hành vi giao cấu nhằm mục đích thương mại bị cấm bởi 売春防止法).
  • Dùng trong văn bản pháp luật, báo chí, nghiên cứu xã hội: 売春の実態, 売春の取り締まり.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 売春 (bán dâm) vs 買春 (mua dâm): hai phía của cùng hành vi, ngữ pháp và sắc thái pháp lý khác nhau.
  • 援助交際: “hẹn hò trợ giúp”, khái niệm xã hội có yếu tố trao đổi; không đồng nhất với 売春 nhưng có thể liên quan trong thảo luận.
  • 性風俗: ngành dịch vụ tình dục rộng hơn; không đồng nghĩa với hành vi bị cấm là 売春.
  • Từ cũ như 売春婦 có sắc thái kỳ thị; báo chí hiện đại hạn chế dùng, thay bằng cách diễn đạt trung lập/học thuật hơn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Trong pháp luật/chính sách: 売春防止法, 売春の処罰, 売春の取り締まり.
  • Trong nghiên cứu xã hội: 売春の背景, 売春と貧困, 支援策.
  • Trong báo chí: 売春容疑, 売春あっせん (môi giới mại dâm), 未成年者の保護.
  • Giữ ngôn ngữ trung lập, tránh định kiến; tập trung vào thực trạng, nguyên nhân, chính sách hỗ trợ.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
買春 Đối ứng Mua dâm Chỉ phía người mua; cũng bị xử lý pháp luật
売買春 Liên quan Mua bán dâm Gộp cả hai phía
援助交際 Liên quan (xã hội) Hẹn hò trợ giúp Không nhất thiết là mại dâm nhưng có thể dẫn đến vi phạm
性風俗 Liên quan (ngành nghề) Dịch vụ tình dục Phạm vi rộng; có phần hợp pháp/không bao gồm giao cấu
売春防止法 Thuật ngữ pháp lý Luật Phòng chống Mại dâm Luật Nhật Bản điều chỉnh hành vi mại dâm
人身取引 Liên quan (nhân quyền) Buôn người Thường nhắc cùng bối cảnh bảo vệ nạn nhân

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 売: “bán”.
  • 春: “xuân”; trong Hán Nhật, ghép thành 売春 mang nghĩa “bán dâm” (cách dùng cố định).
  • Cấu trúc: danh từ Hán Nhật dùng trong pháp luật/báo chí.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tiếng Nhật hiện đại, khi nói về 売春, cách trình bày được khuyến nghị là đặt trọng tâm vào “bối cảnh xã hội, yếu tố kinh tế, bảo vệ nạn nhân và chính sách hỗ trợ”, tránh quy chụp đạo đức. Báo chí cũng thường dùng cách nói gián tiếp, trung hòa để tôn trọng người trong cuộc và độc giả.

8. Câu ví dụ

  • 日本では売春は法律で禁止されている。
    Ở Nhật Bản, mại dâm bị pháp luật cấm.
  • 売春防止法について学ぶ。
    Tìm hiểu về Luật Phòng chống Mại dâm.
  • 売春の取り締まりが強化された。
    Việc trấn áp mại dâm đã được tăng cường.
  • 売春に関わる未成年者を保護する制度がある。
    Có cơ chế bảo vệ người chưa thành niên liên quan đến mại dâm.
  • 研究は売春の実態を調査した。
    Nghiên cứu đã khảo sát thực trạng mại dâm.
  • 売春の強要は重大な人権侵害だ。
    Cưỡng ép mại dâm là vi phạm nghiêm trọng quyền con người.
  • 売春をめぐる表現には配慮が求められる。
    Khi nói về mại dâm cần thận trọng trong cách diễn đạt.
  • 売春容疑で逮捕されたという報道があった。
    Có tin tức về việc bị bắt với cáo buộc mại dâm.
  • 自治体は売春の防止啓発を行っている。
    Chính quyền địa phương đang tuyên truyền phòng chống mại dâm.
  • 当事者の支援なしに売春問題は解決しない。
    Không có hỗ trợ cho người trong cuộc thì khó giải quyết vấn đề mại dâm.
💡 Giải thích chi tiết về từ 売春 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?