Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
売笑
[Mại Tiếu]
ばいしょう
🔊
Danh từ chung
mại dâm
Hán tự
売
Mại
bán
笑
Tiếu
cười
Từ liên quan đến 売笑
売春
ばいしゅん
mại dâm
売淫
ばいいん
mại dâm
売色
ばいしょく
mại dâm; gái mại dâm
淫売
いんばい
mại dâm; gái mại dâm