[Mộ]

はか
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

mộ; mộ phần; lăng mộ

JP: わたしかれはかがたかった。

VI: Tôi khó rời khỏi mộ của anh ấy.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれはかめた。
Họ đã chôn cất anh ta.
かれらははかった。
Họ đã đào mộ.
みなと見下みおろすはか墓碑ぼひてた。
Họ đã dựng một bia mộ nhìn xuống cảng.
トムはメアリーのはかはなそなえた。
Tom đã đặt hoa lên mộ của Mary.
「ロメオはどこだ」「こちらへ。おはかへ」
"Romeo ở đâu?" "Đây này, ở mộ."
イスラム教徒きょうと死者ししゃはか埋葬まいそうします。
Người Hồi giáo chôn cất người chết trong mộ.
はかには供花きょうかそなえられていた。
Tại ngôi mộ, hoa cúng đã được dâng lên.
あいれ、そうしたら、われらの地球ちきゅうはかとなる。
Lấy đi tình yêu, trái đất của chúng ta sẽ trở thành một ngôi mộ.
あのおはかにはだれはいっているのだろう。
Không biết ai đang nằm trong ngôi mộ kia nhỉ?
彼女かのじょはただちちはかまえでとめどなくなみだながした。
Cô ấy chỉ khóc không ngừng trước mộ cha mình.

Hán tự

Từ liên quan đến 墓

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 墓
  • Cách đọc: はか
  • Từ loại: danh từ
  • Lĩnh vực: văn hóa, tôn giáo, đời sống
  • Mức độ: trung cấp
  • Cụm hay gặp: 墓地, 墓石, 墓参り, 墓守, 先祖の墓

2. Ý nghĩa chính

mộ, phần mộ – nơi chôn cất và tưởng nhớ người đã mất. Dùng cả nghĩa vật lý (mộ đá, bia mộ) lẫn biểu trưng (quê mồ).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 墓地: nghĩa trang (khu mộ). là từng ngôi mộ cụ thể.
  • 墓石: bia mộ/đá mộ; 墓標: mốc mộ (cọc/bia đánh dấu).
  • 墓参り: đi tảo mộ; hoạt động, không phải bản thân ngôi mộ.
  • 墳墓: mộ lớn/cổ; dùng trang trọng, văn cổ.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 墓を建てる/守る/掃除する/移す(di dời)/参る(viếng)。
  • Ngữ cảnh: gia đình, lễ tiết (お彼岸, お盆), văn chương, hồi ký.
  • Lưu ý văn hóa: Nhật có tập quán tảo mộ vào お盆, お彼岸; dùng kính ngữ khi nói về tổ tiên.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
墓地 Liên quan Nghĩa trang Khu vực tập trung mộ
墓石 Bộ phận Bia mộ/đá mộ Thành phần vật chất của mộ
墓参り Hoạt động Viếng mộ, tảo mộ Hành vi liên quan đến mộ
納骨堂 Khác loại Nhà lưu cốt Không phải mộ ngoài trời
火葬場 Khác biệt Nhà hỏa táng Cơ sở tang lễ, không phải mộ
生者 Đối lập Người sống Đối lập ngữ nghĩa với nơi an nghỉ

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 墓: “mộ”, gồm 土 (đất) + 莫 (che phủ, rộng). Gợi hình ảnh nấm mồ trên đất.
  • Liên hệ chữ: 墓 chia gốc với 暮/慕 (莫) – tạo trường nghĩa “bao phủ, lắng xuống, tưởng nhớ”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nói về trong giao tiếp trang trọng, nên dùng các biểu thức lịch sự như お墓, ご先祖様のお墓. Trong văn viết, 墓前に報告する là cách nói biểu trưng “báo cáo trước mộ” để thể hiện lòng thành kính.

8. Câu ví dụ

  • 祖父のは山の上にある。
    Mộ của ông tôi ở trên núi.
  • お盆に家族で参りをした。
    Vào dịp Obon, cả gia đình đã đi tảo mộ.
  • 新しくを建てることにした。
    Chúng tôi quyết định xây một ngôi mộ mới.
  • 石を磨いて先祖を偲ぶ。
    Lau bóng bia mộ để tưởng nhớ tổ tiên.
  • 事情によりを移す手続きを進める。
    Vì một số lý do, tiến hành thủ tục di dời mộ.
  • 彼は前で静かに手を合わせた。
    Anh ấy chắp tay lặng lẽ trước mộ.
  • 村の共同地は桜の名所だ。
    Nghĩa trang chung của làng là nơi nổi tiếng ngắm hoa anh đào.
  • 亡き母のに花を供える。
    Dâng hoa lên mộ người mẹ đã mất.
  • 戦没者のが整備された。
    Mộ liệt sĩ đã được tu sửa.
  • 彼はの場所を地図に記した。
    Anh ấy đánh dấu vị trí ngôi mộ trên bản đồ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 墓 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?