塩
[Diêm]
しお
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000
Danh từ chung
muối; muối ăn; natri clorua
JP: このスープは塩が少し足りない。
VI: Món súp này hơi thiếu muối.
Danh từ chung
khó khăn; lao động; rắc rối
Danh từ chung
Lĩnh vực: ẩm thực, nấu ăn
vị mặn
Danh từ dùng như tiền tố
⚠️Khẩu ngữ
lạnh nhạt; không chào đón; thờ ơ