塗擦 [Đồ Sát]
とさつ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
xoa thuốc vào da
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
xoa thuốc vào da