Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
堆積作用
[Đôi Tích Tác Dụng]
たいせきさよう
🔊
Danh từ chung
quá trình lắng đọng
Hán tự
堆
Đôi
chất đống cao
積
Tích
tích lũy; chất đống
作
Tác
làm; sản xuất; chuẩn bị
用
Dụng
sử dụng; công việc
Từ liên quan đến 堆積作用
堆積
たいせき
tích tụ; đống; chồng
累加
るいか
gia tốc; tăng dần
累増
るいぞう
tăng dần hoặc tăng liên tiếp; tăng tích lũy
累積
るいせき
tích lũy
蓄積
ちくせき
tích lũy
集積
しゅうせき
tích lũy