垂教 [Thùy Giáo]
すいきょう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

thông tin; chỉ dẫn

Hán tự

Thùy rủ xuống; treo
Giáo giáo dục

Từ liên quan đến 垂教