垂れ [Thùy]
[Thùy]
たれ
だれ
タレ
ダレ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 thường là ダレ trong từ ghép

nước sốt (đặc biệt là nước tương hoặc sốt mirin)

Danh từ chung

treo; vật treo (nắp, vạt, v.v.)

Danh từ chung

Lĩnh vực: Võ thuật

bảo vệ hông (trong kendo)

Danh từ chung

bộ kanji bao quanh góc trên bên trái của một ký tự

Danh từ chung

⚠️Tiếng lóng  ⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 thuật ngữ hài kịch

phụ nữ

Danh từ dùng như hậu tố

⚠️Thường chỉ viết bằng kana  ⚠️Từ miệt thị

📝 dùng sau danh từ hoặc tính từ na; cũng ったれ

-đít; -đầu

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

くもめた。
Mây kéo đến thấp và dày đặc.

Hán tự

Thùy rủ xuống; treo

Từ liên quan đến 垂れ