Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
坏
[坏]
杯
[Bôi]
つき
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
bát nông
Hán tự
坏
bát
杯
Bôi
đơn vị đếm ly; ly rượu; ly; chúc mừng
Từ liên quan đến 坏
カップ
cốc; cúp
グラス
lớp học
コップ
cốc
ゴブレット
ly rượu
優勝杯
ゆうしょうはい
cúp vô địch
水呑み
みずのみ
uống nước
水飲み
みずのみ
uống nước
盃
さかずき
chén sake; chén rượu