地紙 [Địa Chỉ]
じがみ

Danh từ chung

giấy làm quạt hoặc dù

Danh từ chung

giấy nền; giấy lót

Hán tự

Địa đất; mặt đất
Chỉ giấy

Từ liên quan đến 地紙