1. Thông tin cơ bản
- Từ: 地球
- Cách đọc: ちきゅう
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: Trái Đất, hành tinh chúng ta
- Trình độ gợi ý: N3
- Sắc thái: trung tính; dùng trong khoa học, môi trường, đời sống
- Ví dụ tổ hợp: 地球温暖化, 地球環境, 地球規模, 地球上, 地球人, 地球資源
2. Ý nghĩa chính
- Chỉ hành tinh thứ ba tính từ Mặt Trời – Trái Đất.
- Mở rộng nghĩa: phạm vi toàn cầu, quy mô toàn thế giới (地球規模).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 地球 vs 世界: 地球 là thiên thể “Trái Đất”; 世界 là “thế giới” (xã hội loài người, các quốc gia). Ví dụ: 地球温暖化 (nóng lên của Trái Đất) vs 世界経済 (kinh tế thế giới).
- 地球 vs 地上: 地上 là “trên mặt đất”, đối lập với trên không/biển; 地球 bao trùm toàn hành tinh.
- 地球 vs 宇宙: 宇宙 là “vũ trụ” – môi trường ngoài Trái Đất.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cụm phổ biến: 地球温暖化 (nóng lên toàn cầu), 地球環境 (môi trường Trái Đất), 地球規模 (quy mô địa cầu), 地球上 (trên Trái Đất), 地球外生命体 (sinh vật ngoài Trái Đất).
- Ngữ cảnh: khoa học, môi trường, giáo dục, truyền thông.
- Ngữ pháp: 地球に優しい (thân thiện với Trái Đất/môi trường), 地球の未来 (tương lai Trái Đất).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 世界 | Liên quan | thế giới | Nhấn xã hội loài người, kinh tế, văn hóa |
| 地上 | Liên quan | trên mặt đất | Khác phạm vi: bề mặt vs toàn cầu |
| グローブ | Tương đương | quả địa cầu | Vật thể mô hình |
| 惑星 | Liên quan | hành tinh | Danh mục thiên văn; 地球は惑星 |
| 宇宙 | Đối lập/bối cảnh | vũ trụ | Không gian ngoài Trái Đất |
| 地球外 | Đối lập (ngoại phạm vi) | bên ngoài Trái Đất | Ví dụ: 地球外文明 |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 地: “đất, địa” – On: チ, ジ; Kun: つち.
- 球: “cầu, hình cầu” – On: キュウ; Kun: たま.
- Hợp nghĩa: “quả cầu đất” → Trái Đất.
- Liên hệ từ vựng: 地球儀 (quả địa cầu), 球体 (khối cầu), 星球 (thiên cầu).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi nói về vấn đề môi trường, cụm “地球に優しい” thường tương đương “thân thiện với môi trường”. Dù dịch là “Trái Đất”, bạn nên linh hoạt chuyển thành “toàn cầu” khi cụm diễn tả quy mô (地球規模での課題 → vấn đề mang tính toàn cầu).
8. Câu ví dụ
- 地球は太陽系の第三惑星だ。
Trái Đất là hành tinh thứ ba của Hệ Mặt Trời.
- 私たちは地球規模の課題に直面している。
Chúng ta đang đối mặt với các vấn đề mang tính toàn cầu.
- 地球温暖化を抑えるために行動しよう。
Hãy hành động để kiềm chế hiện tượng nóng lên toàn cầu.
- この森は地球の肺と呼ばれている。
Khu rừng này được gọi là lá phổi của Trái Đất.
- 宇宙から見る地球は本当に美しい。
Trái Đất nhìn từ vũ trụ thật sự rất đẹp.
- 人類は一つの地球を共有している。
Nhân loại cùng chung sống trên một Trái Đất.
- 地球上には多様な生態系が存在する。
Trên Trái Đất tồn tại các hệ sinh thái đa dạng.
- 再生可能エネルギーは地球に優しい選択だ。
Năng lượng tái tạo là lựa chọn thân thiện với Trái Đất/môi trường.
- もし地球外生命体がいたら、どう交流すべきだろう。
Nếu có sinh vật ngoài Trái Đất, chúng ta nên giao lưu thế nào?
- この映画は地球の未来について考えさせる。
Bộ phim này khiến ta suy ngẫm về tương lai của Trái Đất.