地歩 [Địa Bộ]

ちほ

Danh từ chung

chỗ đứng; vị trí

JP: 軍隊ぐんたいはその地歩ちほたもった。

VI: Quân đội đã giữ vững vị trí của mình.

Hán tự

Từ liên quan đến 地歩