地下鉄道
[Địa Hạ Thiết Đạo]
ちかてつどう
Danh từ chung
tàu điện ngầm; metro; đường sắt ngầm
🔗 地下鉄
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
地下鉄へ行く道を教えていただけませんか。
Bạn có thể chỉ đường đến ga tàu điện ngầm cho tôi được không?
最寄りの地下鉄へ行く道を教えてくれませんか。
Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến ga tàu điện ngầm gần nhất không?
最寄りの地下鉄の駅へ行く道を教えて下さいませんか。
Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến ga tàu điện ngầm gần nhất không?
すいませんが、地下鉄の駅へ行くにはこの道でいいのでしょうか。
Xin lỗi, tôi đi đến ga tàu điện ngầm bằng con đường này có đúng không?