Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
メトロ
🔊
Danh từ chung
tàu điện ngầm
Từ liên quan đến メトロ
サブウェー
tàu điện ngầm
地下鉄
ちかてつ
tàu điện ngầm
地下鉄道
ちかてつどう
tàu điện ngầm; metro; đường sắt ngầm