サブウェイ
サブウェー
サブウエー

Danh từ chung

tàu điện ngầm

🔗 地下鉄

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

サブウェイのサンドウィッチさんはクリスロードにあるハヤサカ自転車じてんしゃかいがわです。
Cửa hàng bánh sandwich Subway đối diện cửa hàng xe đạp Hayasaka trên đường Chris.

Từ liên quan đến サブウェイ