在郷 [Tại Hương]

ざいごう
ざいきょう

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

ở quê nhà

Danh từ chung

nông thôn; vùng quê

Hán tự

Từ liên quan đến 在郷